Bước tới nội dung

demigoddess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.mi.ˌɡɑː.dəs/

Danh từ

[sửa]

demigoddess /ˈdɛ.mi.ˌɡɑː.dəs/

  1. Nữ á thánh.

Danh từ

[sửa]

demigoddess /ˈdɛ.mi.ˌɡɑː.dəs/

  1. Nữ á thánh.

Tham khảo

[sửa]