demijohn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.mi.ˌdʒɑːn/

Danh từ[sửa]

demijohn /ˈdɛ.mi.ˌdʒɑːn/

  1. rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây).

Tham khảo[sửa]