Bước tới nội dung

demolish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɑː.lɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

demolish ngoại động từ /dɪ.ˈmɑː.lɪʃ/

  1. Phá huỷ; đánh đổ.
    to demolish a doctrine — đánh đổ một học thuyết

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]