Bước tới nội dung

descant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛs.ˌkænt/

Danh từ

[sửa]

descant /ˈdɛs.ˌkænt/

  1. Bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng.
  2. (Thơ ca) Bài ca, khúc ca.
  3. (Âm nhạc) Giọng trẻ cao.

Nội động từ

[sửa]

descant nội động từ /ˈdɛs.ˌkænt/

  1. Bàn dài dòng.
    to descant upon a subject — bàn dài dòng một vấn đề
  2. Ca hát.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]