descente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
descente
/de.sɑ̃t/
descentes
/de.sɑ̃t/

descente gc

  1. Sự xuống.
    Descente dans une mine — sự xuống hầm mỏ
  2. Dốc.
    Une descente douce — một cái dốc thoai thoải
  3. Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến.
    Descente des ennemis — cuộc đổ bộ của quân địch
  4. Sự hạ xuống.
    La descente d’un tableau — sự hạ bức tranh xuống
  5. (Kiến trúc) Tay vịn cầu thang.
  6. (Kiến trúc) Ống xối.
  7. (Ngành mỏ) Như descenderie.
  8. (Y học) Sự sa.
    avoir une bonne descente (de gosier) — (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn
    descente sur les lieux — cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
    descente de lit — thảm chận giường

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]