despotisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛs.pɔ.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
despotisme /dɛs.pɔ.tizm/ |
despotisme /dɛs.pɔ.tizm/ |
despotisme gđ /dɛs.pɔ.tizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "despotisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)