detoxicate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˈtɑːk.sə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]detoxicate ngoại động từ /ˌdi.ˈtɑːk.sə.ˌkeɪt/
Tham khảo
[sửa]- "detoxicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
detoxicate ngoại động từ /ˌdi.ˈtɑːk.sə.ˌkeɪt/