Bước tới nội dung

devisor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɛ.və.ˈzɔrµ;ù dɪ.ˈvɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

devisor /ˌdɛ.və.ˈzɔrµ;ù dɪ.ˈvɑɪ.zɜː/

  1. (Pháp lý) Người làm di chúc.

Tham khảo

[sửa]