diakon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | diakon | diakonen |
| Số nhiều | diakoner | diakonene |
diakon gđ
- Đàn ông phụ giúp các việc xã hội, săn sóc bệnh nhân trong một giáo xứ.
- Mange unge kristne ønsker å utdanne seg til diakon.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diakon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)