diamètre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diamètre /dja.mɛtʁ/ |
diamètre /dja.mɛtʁ/ |
diamètre gđ /dja.mɛtʁ/
- Đường kính.
- diamètre apparent — giác kính
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)