Bước tới nội dung

diapré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.pʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diapré
/dja.pʁe/
diaprés
/dja.pʁe/
Giống cái diaprée
/dja.pʁe/
diaprés
/dja.pʁe/

diapré /dja.pʁe/

  1. Sặc sỡ lóng lánh.
    Vitraux diaprés — cửa kính sặc sỡ lóng lánh

Trái nghĩa

[sửa]
  • Uni

Tham khảo

[sửa]