diapré
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dja.pʁe/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | diapré /dja.pʁe/ |
diaprés /dja.pʁe/ |
| Giống cái | diaprée /dja.pʁe/ |
diaprés /dja.pʁe/ |
diapré /dja.pʁe/
Trái nghĩa
- Uni
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diapré”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)