Bước tới nội dung

diazonium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
diazonium

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈzoʊ.ni.əm/

Danh từ

[sửa]

diazonium /ˌdɑɪ.ə.ˈzoʊ.ni.əm/

  1. (Hoá học) Điazonium.

Tham khảo

[sửa]