Bước tới nội dung

diclinous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈklɑɪ.nəs/

Tính từ

[sửa]

diclinous /ˌdɑɪ.ˈklɑɪ.nəs/

  1. (Thực vật học) hoa đực hoa cái trên cùng một cây.

Tham khảo

[sửa]