Bước tới nội dung

dictionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪk.ʃə.nəl.li/

Tính từ

[sửa]

dictionally /ˈdɪk.ʃə.nəl.li/

  1. Xem diction

Tham khảo

[sửa]