dietetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈtɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

dietetic /ˌdɑɪ.ə.ˈtɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng.

Tham khảo[sửa]