Bước tới nội dung

differently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɪ.fɜːnt.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

differently /ˈdɪ.fɜːnt.li/

  1. Khác, khác nhau, khác biệt.
    to think quite differently — nghĩ khác hẳn

Tham khảo