Bước tới nội dung

diffusant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fy.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diffusant
/di.fy.zɑ̃/
diffusant
/di.fy.zɑ̃/
Giống cái diffusant
/di.fy.zɑ̃/
diffusant
/di.fy.zɑ̃/

diffusant /di.fy.zɑ̃/

  1. (Pouvoir diffusant) (vật lý học) năng lực khuếch tán.

Tham khảo

[sửa]