Bước tới nội dung

digger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

digger /ˈdɪ.ɡɜː/

  1. Dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc.
  2. Người đào vàng ((cũng) gold).
  3. Máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy).
  4. (Từ lóng) Người Uc.
  5. (Diggess) Người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây.
  6. Ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp).

Tham khảo

[sửa]