digital communication
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
digital communication (không đếm được) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
- (Kỹ thuật) Truyền thông dạng số.
Tham khảo[sửa]
- "digital communication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)