dignitaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.ɲi.tɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dignitaire /di.ɲi.tɛʁ/ |
dignitaires /di.ɲi.tɛʁ/ |
dignitaire gđ /di.ɲi.tɛʁ/
- Người quyền chức, quan chức.
- Les hauts dignitaires de l’Etat — những vị quyền cao chức trọng của Nhà nước
Tham khảo[sửa]
- "dignitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)