Bước tới nội dung

dignitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ɲi.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dignitaire
/di.ɲi.tɛʁ/
dignitaires
/di.ɲi.tɛʁ/

dignitaire /di.ɲi.tɛʁ/

  1. Người quyền chức, quan chức.
    Les hauts dignitaires de l’Etat — những vị quyền cao chức trọng của Nhà nước

Tham khảo

[sửa]