dima
Giao diện
Xem thêm: Dima
Tiếng Garo
[sửa]Động từ
[sửa]dima
Tiếng Ibaloi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *lima < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *lima < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *lima.
Số từ
[sửa]dima
Tiếng Kabyle
[sửa]Phó từ
[sửa]dima
- Luôn.
Tiếng Karao
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *lima < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *lima < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *lima.
Số từ
[sửa]dima
- Năm.
Tiếng Sumer
[sửa]Latinh hóa
[sửa]dima
- Dạng Latinh hóa của 𒅗𒄭 (dima)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ δεῖγμα (deîgma, “mẫu vật”).[1] So sánh với Medieval Latin dīgma.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dima gc (số nhiều dime)
- Mẫu.
Tham khảo
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Garo
- Động từ
- Động từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Ibaloi
- Từ tiếng Ibaloi kế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ibaloi gốc Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ibaloi kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ibaloi gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ibaloi kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ibaloi gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Số tiếng Ibaloi
- Mục từ tiếng Ibaloi có mã chữ viết không chuẩn
- Số đếm tiếng Ibaloi
- Mục từ tiếng Kabyle
- Phó từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Karao
- Từ tiếng Karao kế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karao gốc Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karao kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karao gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karao kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karao gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Số tiếng Karao
- Số đếm tiếng Karao
- Mục từ hình thái tiếng Sumer
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Sumer
- Latinh hóa tiếng Sumer
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Ý có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/ima
- Vần tiếng Ý/ima/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Ý