dimittere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dimittere |
Hiện tại chỉ ngôi | dimitterer |
Quá khứ | dimitterte |
Động tính từ quá khứ | dimittert |
Động tính từ hiện tại | — |
dimittere
- (Quân) Giải ngũ, giải nhiệm.
- Jeg skal dimittere om to uker.
- Soldatene ble dimittert.
Tham khảo
[sửa]- "dimittere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)