Bước tới nội dung

dimittere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dimittere
Hiện tại chỉ ngôi dimitterer
Quá khứ dimitterte
Động tính từ quá khứ dimittert
Động tính từ hiện tại

dimittere

  1. (Quân) Giải ngũ, giải nhiệm.
    Jeg skal dimittere om to uker.
    Soldatene ble dimittert.

Tham khảo

[sửa]