Bước tới nội dung

diocèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djɔ.sɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diocèse
/djɔ.sɛz/
diocèses
/djɔ.sɛz/

diocèse /djɔ.sɛz/

  1. (Tôn giáo) Địa phận.
  2. (Sử học) Khu (gồm nhiều tỉnh).

Tham khảo

[sửa]