Bước tới nội dung

diocésain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diocésaines
/djɔ.se.zɛn/
diocésaines
/djɔ.se.zɛn/
Giống cái diocésaines
/djɔ.se.zɛn/
diocésaines
/djɔ.se.zɛn/

diocésain

  1. Xem diocèse 1
    évêque diocésain — giám mục địa phận

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít diocésaines
/djɔ.se.zɛn/
diocésaines
/djɔ.se.zɛn/
Số nhiều diocésaines
/djɔ.se.zɛn/
diocésaines
/djɔ.se.zɛn/

diocésain

  1. Giáo dân trong địa phận.

Tham khảo

[sửa]