diphthongize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪf.ˌθɔŋ.ˌɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

diphthongize ngoại động từ /ˈdɪf.ˌθɔŋ.ˌɑɪz/

  1. Biến thành nguyên âm đôi.

Tham khảo[sửa]