disaccustom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈkəs.təm/

Ngoại động từ[sửa]

disaccustom ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈkəs.təm/

  1. Làm mất thói quen, làm bỏ thói quen.

Tham khảo[sửa]