disbars
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]disbars
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của disbar
Chia động từ
[sửa]disbar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disbar | |||||
Phân từ hiện tại | disbarring | |||||
Phân từ quá khứ | disbarred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disbar | disbar hoặc disbarrest¹ | disbars hoặc disbarreth¹ | disbar | disbar | disbar |
Quá khứ | disbarred | disbarred hoặc disbarredst¹ | disbarred | disbarred | disbarred | disbarred |
Tương lai | will/shall² disbar | will/shall disbar hoặc wilt/shalt¹ disbar | will/shall disbar | will/shall disbar | will/shall disbar | will/shall disbar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disbar | disbar hoặc disbarrest¹ | disbar | disbar | disbar | disbar |
Quá khứ | disbarred | disbarred | disbarred | disbarred | disbarred | disbarred |
Tương lai | were to disbar hoặc should disbar | were to disbar hoặc should disbar | were to disbar hoặc should disbar | were to disbar hoặc should disbar | were to disbar hoặc should disbar | were to disbar hoặc should disbar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disbar | — | let’s disbar | disbar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.