Bước tới nội dung

disbud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈbəd/

Ngoại động từ

[sửa]

disbud ngoại động từ /ˌdɪs.ˈbəd/

  1. Cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây).

Tham khảo

[sửa]