discrédit
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.kʁe.di/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
discrédit /dis.kʁe.di/ |
discrédit /dis.kʁe.di/ |
discrédit gđ /dis.kʁe.di/
- Sự mất giá (của hồi phiếu... ).
- Sự mấy uy tín, sự mất tín nhiệm.
- Jeter le discrédit sur quelqu'un — làm ai mất uy tín
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "discrédit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)