disincorporate
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
disincorporate ngoại động từ
- Giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội... ).
Tham khảo[sửa]
- "disincorporate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disincorporate ngoại động từ