Bước tới nội dung

disjoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈdʒɔɪnt/

Ngoại động từ

disjoint ngoại động từ /.ˈdʒɔɪnt/

  1. Tháo rời ra.
  2. Tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp.

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /dis.ʒwɛ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực disjoint
/dis.ʒwɛ̃/
disjoints
/dis.ʒwɛ̃/
Giống cái disjointe
/dis.ʒwɛ̃t/
disjointes
/dis.ʒwɛ̃t/

disjoint /dis.ʒwɛ̃/

  1. Long ra; lỏng lẻo.
    Les marches disjointes d’un escalier — những bậc long ra của cầu thang
  2. (Nghĩa bóng) Tách biệt.
    Questions bien disjointes — những vấn đề tách biệt hẳn nhau
  3. (Toán học) Rời nhau.
    Ensembles disjoints — tập hợp rời nhau

Trái nghĩa

Tham khảo