disjoncteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dis.ʒɔ̃k.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
disjoncteur
/dis.ʒɔ̃k.tœʁ/
disjoncteurs
/dis.ʒɔ̃k.tœʁ/

disjoncteur /dis.ʒɔ̃k.tœʁ/

  1. (Điện học) Máy tự động cắt điện.
  2. (Thực vật học) Tế bào chèn (ở bào tử gi của nấm gi).

Tham khảo[sửa]