disobediently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ənt.li/
Phó từ
[sửa]disobediently /.ənt.li/
- Không vâng lời, bất phục tùng.
Tham khảo
[sửa]- "disobediently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disobediently /.ənt.li/