disponible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pɔ.nibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | disponible /dis.pɔ.nibl/ |
disponibles /dis.pɔ.nibl/ |
Giống cái | disponible /dis.pɔ.nibl/ |
disponibles /dis.pɔ.nibl/ |
disponible /dis.pɔ.nibl/
- Có sẵn để dùng, sử dụng được.
- Capital disponible — vốn có sẵn để dùng
- Tạm nghỉ việc.
- Tự do đổi thay, không bị rằng buộc.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disponible /dis.pɔ.nibl/ |
disponibles /dis.pɔ.nibl/ |
disponible gđ /dis.pɔ.nibl/
- (Thương nghiệp) Hàng giao ngay được.
- (Kế toán) Tiền có sẵn.
- Quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc.
Tham khảo
[sửa]- "disponible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)