disquieting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ə.tiɳ/
Tính từ
[sửa]disquieting (so sánh hơn more disquieting, so sánh nhất most disquieting)
Động từ
[sửa]disquieting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của disquiet.
Tham khảo
[sửa]- "disquieting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)