Bước tới nội dung

disquieting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ə.tiɳ/

Động từ

[sửa]

disquieting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "disquiet" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disquieting /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ə.tiɳ/

  1. Làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng.

Tham khảo

[sửa]