disrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

disrate ngoại động từ /ˌdɪs.ˈreɪt/

  1. (Hàng hải) Giáng bậc, giáng cấp.

Tham khảo[sửa]