Bước tới nội dung

dissipated power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.sə.ˌpeɪ.təd ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

dissipated power /ˈdɪ.sə.ˌpeɪ.təd ˈpɑʊ.ər/

  1. (Tech) Công suất tiêu tán.

Tham khảo

[sửa]