dissolvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/

Tính từ[sửa]

dissolvable /dɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/

  1. Có thể ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ.
  2. Có thể hoà tan; có thể tan ra.
  3. Có thể giải tán; có thể giải thể.
  4. Có thể huỷ bỏ.
  5. Có thể tan biến.

Tham khảo[sửa]