distanse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | distanse | distansen |
Số nhiều | distanser | distansene |
distanse gđ
- Khoảng cách, khoảng, đoạn.
- Billettprisene for buss skal stige på de korte distansene.
- Hun løper best på de lange distansene.
Tham khảo[sửa]
- "distanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)