Bước tới nội dung

distintas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

distintas

  1. Dạng giống cái số nhiều của distinto

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

distintas

  1. Dạng giống cái số nhiều của distinto

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /disˈtintas/ [d̪isˈt̪ĩn̪.t̪as]
  • Vần: -intas
  • Tách âm tiết: dis‧tin‧tas

Tính từ

[sửa]

distintas

  1. Dạng giống cái số nhiều của distinto