distortion
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈstɔr.ʃən/
Danh từ[sửa]
distortion (số nhiều distortions)
- Sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó.
- Sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...).
- Tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...).
Tham khảo[sửa]
- "distortion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)