distribuere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å distribuere |
Hiện tại chỉ ngôi | distribuerer |
Quá khứ | distribuerte |
Động tính từ quá khứ | distribuert |
Động tính từ hiện tại | — |
distribuere
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) distribusjon gđ: Sự phân phối, phân chia, phân phát.
Tham khảo[sửa]
- "distribuere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)