Bước tới nội dung

district-court

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.ˌtrɪkt.ˈkɔrt/

Danh từ

[sửa]

district-court /ˈdɪs.ˌtrɪkt.ˈkɔrt/

  1. Toà án quận; toà án địa phương.

Tham khảo

[sửa]