divagate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.və.ˌɡeɪt/

Nội động từ[sửa]

divagate nội động từ /ˈdɑɪ.və.ˌɡeɪt/

  1. Đi lang thang, đi vớ vẩn.
  2. Lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết).

Tham khảo[sửa]