Bước tới nội dung

dizygotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˌzɑɪ.ˈɡɑː.tɪk/

Tính từ

[sửa]

dizygotic /ˌdɑɪ.ˌzɑɪ.ˈɡɑː.tɪk/

  1. Cách viết khác : dizygous.

Tham khảo

[sửa]