do-nothing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.ˌnə.θɪŋ/

Danh từ[sửa]

do-nothing /ˈduː.ˌnə.θɪŋ/

  1. Người không làm ăn cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng.

Tham khảo[sửa]