dobbeltseng
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dobbeltseng | dobbeltsenga, dobbeltsengen |
Số nhiều | dobbeltsenger | dobbeltsengene |
Danh từ
[sửa]dobbeltseng gđc
- Giường đôi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dobbeltseng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)