Bước tới nội dung

dolomite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdoʊ.lə.ˌmɑɪt/

Danh từ

[sửa]

dolomite /ˈdoʊ.lə.ˌmɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Đolomit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
dolomite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.lɔ.mit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dolomite
/dɔ.lɔ.mit/
dolomite
/dɔ.lɔ.mit/

dolomite gc /dɔ.lɔ.mit/

  1. (Khoáng vật học) Đolomit.

Tham khảo

[sửa]