dolomite
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdoʊ.lə.ˌmɑɪt/
Danh từ
[sửa]dolomite /ˈdoʊ.lə.ˌmɑɪt/
- (Khoáng chất) Đolomit.
Tham khảo
[sửa]- "dolomite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.lɔ.mit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dolomite /dɔ.lɔ.mit/ |
dolomite /dɔ.lɔ.mit/ |
dolomite gc /dɔ.lɔ.mit/
- (Khoáng vật học) Đolomit.
Tham khảo
[sửa]- "dolomite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)