Bước tới nội dung

dompter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

dompter ngoại động từ /dɔ̃.te/

  1. Thuần hóa.
    Dompter un tigre — thuần hóa một con hổ
  2. Khuất phục, chế ngự.
    Dompter des rebelles — khuất phục bọn phiến loạn
    Dompter les forces de la nature — chế ngự lực lượng thiên nhiên
    Dompter sa colère — chế ngự cơn giận của mình

Tham khảo

[sửa]