dompter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]dompter ngoại động từ /dɔ̃.te/
- Thuần hóa.
- Dompter un tigre — thuần hóa một con hổ
- Khuất phục, chế ngự.
- Dompter des rebelles — khuất phục bọn phiến loạn
- Dompter les forces de la nature — chế ngự lực lượng thiên nhiên
- Dompter sa colère — chế ngự cơn giận của mình
Tham khảo
[sửa]- "dompter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)