dossière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ.sjɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dossière
/dɔ.sjɛʁ/
dossières
/dɔ.sjɛʁ/

dossière gc /dɔ.sjɛʁ/

  1. Lưng (áo giáp).
  2. Mai (rùa).
  3. Tấm lưng (đặt trên lưng ngựa, để buộc càng xe vào).

Tham khảo[sửa]